Rupee Nepal sang Bảng Jersey

Đổi tiền NPR sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
6,02 jep

₨1,000 NPR = £0,006024 JEP

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Jersey
1 NPR0.00602 JEP
5 NPR0.03012 JEP
10 NPR0.06024 JEP
20 NPR0.12049 JEP
50 NPR0.30122 JEP
100 NPR0.60243 JEP
250 NPR1.50608 JEP
500 NPR3.01217 JEP
1000 NPR6.02433 JEP
2000 NPR12.04866 JEP
5000 NPR30.12165 JEP
10000 NPR60.24330 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rupee Nepal
1 JEP165.99300 NPR
5 JEP829.96500 NPR
10 JEP1,659.93000 NPR
20 JEP3,319.86000 NPR
50 JEP8,299.65000 NPR
100 JEP16,599.30000 NPR
250 JEP41,498.25000 NPR
500 JEP82,996.50000 NPR
1000 JEP165,993.00000 NPR
2000 JEP331,986.00000 NPR
5000 JEP829,965.00000 NPR
10000 JEP1,659,930.00000 NPR