10 Krone Na Uy sang Dirham Maroc

Đổi tiền NOK sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
9,34 mad

kr1,000 NOK = د.م.0,9345 MAD

Mid-market exchange rate at 03:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dirham Maroc
1 NOK0.93446 MAD
5 NOK4.67228 MAD
10 NOK9.34456 MAD
20 NOK18.68912 MAD
50 NOK46.72280 MAD
100 NOK93.44560 MAD
250 NOK233.61400 MAD
500 NOK467.22800 MAD
1000 NOK934.45600 MAD
2000 NOK1,868.91200 MAD
5000 NOK4,672.28000 MAD
10000 NOK9,344.56000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Krone Na Uy
1 MAD1.07014 NOK
5 MAD5.35070 NOK
10 MAD10.70140 NOK
20 MAD21.40280 NOK
50 MAD53.50700 NOK
100 MAD107.01400 NOK
250 MAD267.53500 NOK
500 MAD535.07000 NOK
1000 MAD1,070.14000 NOK
2000 MAD2,140.28000 NOK
5000 MAD5,350.70000 NOK
10000 MAD10,701.40000 NOK