10 nghìn Krone Na Uy sang Bảng Liban

Đổi tiền NOK sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
83.782.600 lbp

kr1,000 NOK = ل.ل.8.378 LBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Liban
1 NOK8,378.26000 LBP
5 NOK41,891.30000 LBP
10 NOK83,782.60000 LBP
20 NOK167,565.20000 LBP
50 NOK418,913.00000 LBP
100 NOK837,826.00000 LBP
250 NOK2,094,565.00000 LBP
500 NOK4,189,130.00000 LBP
1000 NOK8,378,260.00000 LBP
2000 NOK16,756,520.00000 LBP
5000 NOK41,891,300.00000 LBP
10000 NOK83,782,600.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Krone Na Uy
1 LBP0.00012 NOK
5 LBP0.00060 NOK
10 LBP0.00119 NOK
20 LBP0.00239 NOK
50 LBP0.00597 NOK
100 LBP0.01194 NOK
250 LBP0.02984 NOK
500 LBP0.05968 NOK
1000 LBP0.11936 NOK
2000 LBP0.23871 NOK
5000 LBP0.59679 NOK
10000 LBP1.19357 NOK