50.000 Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NOK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 NOK = ₹7,567 INR

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi NOK sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.56656 INR
5 NOK37.83280 INR
10 NOK75.66560 INR
20 NOK151.33120 INR
50 NOK378.32800 INR
100 NOK756.65600 INR
250 NOK1,891.64000 INR
500 NOK3,783.28000 INR
1000 NOK7,566.56000 INR
2000 NOK15,133.12000 INR
5000 NOK37,832.80000 INR
10000 NOK75,665.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.13216 NOK
5 INR0.66081 NOK
10 INR1.32161 NOK
20 INR2.64322 NOK
50 INR6.60805 NOK
100 INR13.21610 NOK
250 INR33.04025 NOK
300 INR39.64830 NOK
500 INR66.08050 NOK
600 INR79.29660 NOK
1000 INR132.16100 NOK
2000 INR264.32200 NOK
5000 INR660.80500 NOK
10000 INR1,321.61000 NOK
25000 INR3,304.02500 NOK
50000 INR6,608.05000 NOK
100000 INR13,216.10000 NOK
1000000 INR132,161.00000 NOK
1000000000 INR132,161,000.00000 NOK