300 Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NOK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 NOK = ₹7,809 INR

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi NOK sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.80941 INR
5 NOK39.04705 INR
10 NOK78.09410 INR
20 NOK156.18820 INR
50 NOK390.47050 INR
100 NOK780.94100 INR
250 NOK1,952.35250 INR
500 NOK3,904.70500 INR
1,000 NOK7,809.41000 INR
2,000 NOK15,618.82000 INR
5,000 NOK39,047.05000 INR
10,000 NOK78,094.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.12805 NOK
5 INR0.64026 NOK
10 INR1.28051 NOK
20 INR2.56102 NOK
50 INR6.40255 NOK
100 INR12.80510 NOK
250 INR32.01275 NOK
300 INR38.41530 NOK
500 INR64.02550 NOK
600 INR76.83060 NOK
1,000 INR128.05100 NOK
2,000 INR256.10200 NOK
5,000 INR640.25500 NOK
10,000 INR1,280.51000 NOK
25,000 INR3,201.27500 NOK
50,000 INR6,402.55000 NOK
100,000 INR12,805.10000 NOK
1,000,000 INR128,051.00000 NOK
1,000,000,000 INR128,051,000.00000 NOK