1 trăm nghìn Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NOK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 nok
760.122 inr

kr1,000 NOK = ₹7,601 INR

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK7.60122 INR
5 NOK38.00610 INR
10 NOK76.01220 INR
20 NOK152.02440 INR
50 NOK380.06100 INR
100 NOK760.12200 INR
250 NOK1,900.30500 INR
500 NOK3,800.61000 INR
1000 NOK7,601.22000 INR
2000 NOK15,202.44000 INR
5000 NOK38,006.10000 INR
10000 NOK76,012.20000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.13156 NOK
5 INR0.65779 NOK
10 INR1.31558 NOK
20 INR2.63116 NOK
50 INR6.57790 NOK
100 INR13.15580 NOK
250 INR32.88950 NOK
500 INR65.77900 NOK
1000 INR131.55800 NOK
2000 INR263.11600 NOK
5000 INR657.79000 NOK
10000 INR1,315.58000 NOK