1 nghìn Krone Na Uy sang Đô-la Guyana

Đổi tiền NOK sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
18.992,90 gyd

kr1,000 NOK = GY$18,99 GYD

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Guyana
1 NOK18.99290 GYD
5 NOK94.96450 GYD
10 NOK189.92900 GYD
20 NOK379.85800 GYD
50 NOK949.64500 GYD
100 NOK1,899.29000 GYD
250 NOK4,748.22500 GYD
500 NOK9,496.45000 GYD
1000 NOK18,992.90000 GYD
2000 NOK37,985.80000 GYD
5000 NOK94,964.50000 GYD
10000 NOK189,929.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Na Uy
1 GYD0.05265 NOK
5 GYD0.26326 NOK
10 GYD0.52651 NOK
20 GYD1.05303 NOK
50 GYD2.63257 NOK
100 GYD5.26513 NOK
250 GYD13.16283 NOK
500 GYD26.32565 NOK
1000 GYD52.65130 NOK
2000 GYD105.30260 NOK
5000 GYD263.25650 NOK
10000 GYD526.51300 NOK