5 Đô-la Guyana sang Krone Na Uy

Đổi tiền GYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gyd
0,26 nok

GY$1,000 GYD = kr0,05292 NOK

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Na Uy
1 GYD0.05292 NOK
5 GYD0.26461 NOK
10 GYD0.52922 NOK
20 GYD1.05843 NOK
50 GYD2.64608 NOK
100 GYD5.29215 NOK
250 GYD13.23038 NOK
500 GYD26.46075 NOK
1000 GYD52.92150 NOK
2000 GYD105.84300 NOK
5000 GYD264.60750 NOK
10000 GYD529.21500 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Guyana
1 NOK18.89590 GYD
5 NOK94.47950 GYD
10 NOK188.95900 GYD
20 NOK377.91800 GYD
50 NOK944.79500 GYD
100 NOK1,889.59000 GYD
250 NOK4,723.97500 GYD
500 NOK9,447.95000 GYD
1000 NOK18,895.90000 GYD
2000 NOK37,791.80000 GYD
5000 NOK94,479.50000 GYD
10000 NOK188,959.00000 GYD