1 nghìn Krone Na Uy sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền NOK sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
704,40 gtq

kr1,000 NOK = Q0,7044 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Quetzal Guatemala
1 NOK0.70440 GTQ
5 NOK3.52198 GTQ
10 NOK7.04396 GTQ
20 NOK14.08792 GTQ
50 NOK35.21980 GTQ
100 NOK70.43960 GTQ
250 NOK176.09900 GTQ
500 NOK352.19800 GTQ
1000 NOK704.39600 GTQ
2000 NOK1,408.79200 GTQ
5000 NOK3,521.98000 GTQ
10000 NOK7,043.96000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Krone Na Uy
1 GTQ1.41966 NOK
5 GTQ7.09830 NOK
10 GTQ14.19660 NOK
20 GTQ28.39320 NOK
50 GTQ70.98300 NOK
100 GTQ141.96600 NOK
250 GTQ354.91500 NOK
500 GTQ709.83000 NOK
1000 GTQ1,419.66000 NOK
2000 GTQ2,839.32000 NOK
5000 GTQ7,098.30000 NOK
10000 GTQ14,196.60000 NOK