10 Quetzal Guatemala sang Krone Na Uy

Đổi tiền GTQ sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gtq
14,13 nok

Q1,000 GTQ = kr1,413 NOK

Mid-market exchange rate at 21:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Krone Na Uy
1 GTQ1.41338 NOK
5 GTQ7.06690 NOK
10 GTQ14.13380 NOK
20 GTQ28.26760 NOK
50 GTQ70.66900 NOK
100 GTQ141.33800 NOK
250 GTQ353.34500 NOK
500 GTQ706.69000 NOK
1000 GTQ1,413.38000 NOK
2000 GTQ2,826.76000 NOK
5000 GTQ7,066.90000 NOK
10000 GTQ14,133.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Quetzal Guatemala
1 NOK0.70752 GTQ
5 NOK3.53762 GTQ
10 NOK7.07524 GTQ
20 NOK14.15048 GTQ
50 NOK35.37620 GTQ
100 NOK70.75240 GTQ
250 NOK176.88100 GTQ
500 NOK353.76200 GTQ
1000 NOK707.52400 GTQ
2000 NOK1,415.04800 GTQ
5000 NOK3,537.62000 GTQ
10000 NOK7,075.24000 GTQ