Cordoba Nicaragua sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NIO sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
102,00 sar

C$1,000 NIO = SR0,1020 SAR

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NIO0.10200 SAR
5 NIO0.51002 SAR
10 NIO1.02004 SAR
20 NIO2.04008 SAR
50 NIO5.10020 SAR
100 NIO10.20040 SAR
250 NIO25.50100 SAR
500 NIO51.00200 SAR
1000 NIO102.00400 SAR
2000 NIO204.00800 SAR
5000 NIO510.02000 SAR
10000 NIO1,020.04000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Cordoba Nicaragua
1 SAR9.80353 NIO
5 SAR49.01765 NIO
10 SAR98.03530 NIO
20 SAR196.07060 NIO
50 SAR490.17650 NIO
100 SAR980.35300 NIO
250 SAR2,450.88250 NIO
500 SAR4,901.76500 NIO
1000 SAR9,803.53000 NIO
2000 SAR19,607.06000 NIO
5000 SAR49,017.65000 NIO
10000 SAR98,035.30000 NIO