Cordoba Nicaragua sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NIO sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
61,46 fjd

C$1,000 NIO = FJ$0,06146 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Fiji
1 NIO0.06146 FJD
5 NIO0.30729 FJD
10 NIO0.61457 FJD
20 NIO1.22914 FJD
50 NIO3.07286 FJD
100 NIO6.14571 FJD
250 NIO15.36428 FJD
500 NIO30.72855 FJD
1000 NIO61.45710 FJD
2000 NIO122.91420 FJD
5000 NIO307.28550 FJD
10000 NIO614.57100 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Cordoba Nicaragua
1 FJD16.27150 NIO
5 FJD81.35750 NIO
10 FJD162.71500 NIO
20 FJD325.43000 NIO
50 FJD813.57500 NIO
100 FJD1,627.15000 NIO
250 FJD4,067.87500 NIO
500 FJD8,135.75000 NIO
1000 FJD16,271.50000 NIO
2000 FJD32,543.00000 NIO
5000 FJD81,357.50000 NIO
10000 FJD162,715.00000 NIO