Cordoba Nicaragua sang Florin Aruba

Đổi tiền NIO sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
48,60 awg

1,000 NIO = 0,04860 AWG

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Florin Aruba
1 NIO0.04860 AWG
5 NIO0.24300 AWG
10 NIO0.48601 AWG
20 NIO0.97202 AWG
50 NIO2.43005 AWG
100 NIO4.86009 AWG
250 NIO12.15023 AWG
500 NIO24.30045 AWG
1000 NIO48.60090 AWG
2000 NIO97.20180 AWG
5000 NIO243.00450 AWG
10000 NIO486.00900 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Cordoba Nicaragua
1 AWG20.57580 NIO
5 AWG102.87900 NIO
10 AWG205.75800 NIO
20 AWG411.51600 NIO
50 AWG1,028.79000 NIO
100 AWG2,057.58000 NIO
250 AWG5,143.95000 NIO
500 AWG10,287.90000 NIO
1000 AWG20,575.80000 NIO
2000 AWG41,151.60000 NIO
5000 AWG102,879.00000 NIO
10000 AWG205,758.00000 NIO