5 Cordoba Nicaragua sang Florin Aruba

Đổi tiền NIO sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nio
0,24 awg

C$1,000 NIO = ƒ0,04855 AWG

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Florin Aruba
1 NIO0.04855 AWG
5 NIO0.24277 AWG
10 NIO0.48554 AWG
20 NIO0.97109 AWG
50 NIO2.42772 AWG
100 NIO4.85544 AWG
250 NIO12.13860 AWG
500 NIO24.27720 AWG
1000 NIO48.55440 AWG
2000 NIO97.10880 AWG
5000 NIO242.77200 AWG
10000 NIO485.54400 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Cordoba Nicaragua
1 AWG20.59550 NIO
5 AWG102.97750 NIO
10 AWG205.95500 NIO
20 AWG411.91000 NIO
50 AWG1,029.77500 NIO
100 AWG2,059.55000 NIO
250 AWG5,148.87500 NIO
500 AWG10,297.75000 NIO
1000 AWG20,595.50000 NIO
2000 AWG41,191.00000 NIO
5000 AWG102,977.50000 NIO
10000 AWG205,955.00000 NIO