50 Naira Nigeria sang Lempira Honduras

Đổi tiền NGN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ngn
0,89 hnl

₦1,000 NGN = L0,01787 HNL

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Lempira Honduras
1 NGN0.01787 HNL
5 NGN0.08932 HNL
10 NGN0.17865 HNL
20 NGN0.35730 HNL
50 NGN0.89325 HNL
100 NGN1.78650 HNL
250 NGN4.46625 HNL
500 NGN8.93250 HNL
1000 NGN17.86500 HNL
2000 NGN35.73000 HNL
5000 NGN89.32500 HNL
10000 NGN178.65000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Naira Nigeria
1 HNL55.97540 NGN
5 HNL279.87700 NGN
10 HNL559.75400 NGN
20 HNL1,119.50800 NGN
50 HNL2,798.77000 NGN
100 HNL5,597.54000 NGN
250 HNL13,993.85000 NGN
500 HNL27,987.70000 NGN
1000 HNL55,975.40000 NGN
2000 HNL111,950.80000 NGN
5000 HNL279,877.00000 NGN
10000 HNL559,754.00000 NGN