100 Naira Nigeria sang Đô-la Úc

Đổi tiền NGN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ngn
0,12 aud

₦1,000 NGN = A$0,001243 AUD

Mid-market exchange rate at 11:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Úc
1 NGN0.00124 AUD
5 NGN0.00622 AUD
10 NGN0.01243 AUD
20 NGN0.02487 AUD
50 NGN0.06217 AUD
100 NGN0.12435 AUD
250 NGN0.31087 AUD
500 NGN0.62174 AUD
1000 NGN1.24347 AUD
2000 NGN2.48694 AUD
5000 NGN6.21735 AUD
10000 NGN12.43470 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Naira Nigeria
1 AUD804.20300 NGN
5 AUD4,021.01500 NGN
10 AUD8,042.03000 NGN
20 AUD16,084.06000 NGN
50 AUD40,210.15000 NGN
100 AUD80,420.30000 NGN
250 AUD201,050.75000 NGN
500 AUD402,101.50000 NGN
1000 AUD804,203.00000 NGN
2000 AUD1,608,406.00000 NGN
5000 AUD4,021,015.00000 NGN
10000 AUD8,042,030.00000 NGN