2.000 Naira Nigeria sang Đô-la Úc

Đổi tiền NGN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ngn
2,68 aud

1,000 NGN = 0,001340 AUD

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Úc
1 NGN0.00134 AUD
5 NGN0.00670 AUD
10 NGN0.01340 AUD
20 NGN0.02680 AUD
50 NGN0.06701 AUD
100 NGN0.13402 AUD
250 NGN0.33504 AUD
500 NGN0.67008 AUD
1000 NGN1.34016 AUD
2000 NGN2.68032 AUD
5000 NGN6.70080 AUD
10000 NGN13.40160 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Naira Nigeria
1 AUD746.17900 NGN
5 AUD3,730.89500 NGN
10 AUD7,461.79000 NGN
20 AUD14,923.58000 NGN
50 AUD37,308.95000 NGN
100 AUD74,617.90000 NGN
250 AUD186,544.75000 NGN
500 AUD373,089.50000 NGN
1000 AUD746,179.00000 NGN
2000 AUD1,492,358.00000 NGN
5000 AUD3,730,895.00000 NGN
10000 AUD7,461,790.00000 NGN