5 Naira Nigeria sang Đô-la Úc

Đổi tiền NGN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ngn
0,01 aud

1,000 NGN = 0,001360 AUD

Mid-market exchange rate at 23:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Úc
1 NGN0.00136 AUD
5 NGN0.00680 AUD
10 NGN0.01360 AUD
20 NGN0.02721 AUD
50 NGN0.06801 AUD
100 NGN0.13603 AUD
250 NGN0.34007 AUD
500 NGN0.68014 AUD
1000 NGN1.36028 AUD
2000 NGN2.72056 AUD
5000 NGN6.80140 AUD
10000 NGN13.60280 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Naira Nigeria
1 AUD735.14100 NGN
5 AUD3,675.70500 NGN
10 AUD7,351.41000 NGN
20 AUD14,702.82000 NGN
50 AUD36,757.05000 NGN
100 AUD73,514.10000 NGN
250 AUD183,785.25000 NGN
500 AUD367,570.50000 NGN
1000 AUD735,141.00000 NGN
2000 AUD1,470,282.00000 NGN
5000 AUD3,675,705.00000 NGN
10000 AUD7,351,410.00000 NGN