Đô-la Namibia sang Shilling Uganda

Đổi tiền NAD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
204.550 ugx

1,000 NAD = 204,6 UGX

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Uganda
1 NAD204.55000 UGX
5 NAD1,022.75000 UGX
10 NAD2,045.50000 UGX
20 NAD4,091.00000 UGX
50 NAD10,227.50000 UGX
100 NAD20,455.00000 UGX
250 NAD51,137.50000 UGX
500 NAD102,275.00000 UGX
1000 NAD204,550.00000 UGX
2000 NAD409,100.00000 UGX
5000 NAD1,022,750.00000 UGX
10000 NAD2,045,500.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Namibia
1 UGX0.00489 NAD
5 UGX0.02444 NAD
10 UGX0.04889 NAD
20 UGX0.09778 NAD
50 UGX0.24444 NAD
100 UGX0.48888 NAD
250 UGX1.22219 NAD
500 UGX2.44439 NAD
1000 UGX4.88877 NAD
2000 UGX9.77754 NAD
5000 UGX24.44385 NAD
10000 UGX48.88770 NAD