Đô-la Namibia sang Peso Philippines

Đổi tiền NAD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
3.116,18 php

$1,000 NAD = ₱3,116 PHP

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Philippines
1 NAD3.11618 PHP
5 NAD15.58090 PHP
10 NAD31.16180 PHP
20 NAD62.32360 PHP
50 NAD155.80900 PHP
100 NAD311.61800 PHP
250 NAD779.04500 PHP
500 NAD1,558.09000 PHP
1000 NAD3,116.18000 PHP
2000 NAD6,232.36000 PHP
5000 NAD15,580.90000 PHP
10000 NAD31,161.80000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Namibia
1 PHP0.32091 NAD
5 PHP1.60453 NAD
10 PHP3.20906 NAD
20 PHP6.41812 NAD
50 PHP16.04530 NAD
100 PHP32.09060 NAD
250 PHP80.22650 NAD
500 PHP160.45300 NAD
1000 PHP320.90600 NAD
2000 PHP641.81200 NAD
5000 PHP1,604.53000 NAD
10000 PHP3,209.06000 NAD