Đô-la Namibia sang Krone Na Uy

Đổi tiền NAD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
573,36 nok

1,000 NAD = 0,5734 NOK

Mid-market exchange rate at 20:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krone Na Uy
1 NAD0.57336 NOK
5 NAD2.86679 NOK
10 NAD5.73358 NOK
20 NAD11.46716 NOK
50 NAD28.66790 NOK
100 NAD57.33580 NOK
250 NAD143.33950 NOK
500 NAD286.67900 NOK
1000 NAD573.35800 NOK
2000 NAD1,146.71600 NOK
5000 NAD2,866.79000 NOK
10000 NAD5,733.58000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Namibia
1 NOK1.74411 NAD
5 NOK8.72055 NAD
10 NOK17.44110 NAD
20 NOK34.88220 NAD
50 NOK87.20550 NAD
100 NOK174.41100 NAD
250 NOK436.02750 NAD
500 NOK872.05500 NAD
1000 NOK1,744.11000 NAD
2000 NOK3,488.22000 NAD
5000 NOK8,720.55000 NAD
10000 NOK17,441.10000 NAD