Đô-la Namibia sang Krona Iceland

Đổi tiền NAD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
7.326,17 isk

1,000 NAD = 7,326 ISK

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krona Iceland
1 NAD7.32617 ISK
5 NAD36.63085 ISK
10 NAD73.26170 ISK
20 NAD146.52340 ISK
50 NAD366.30850 ISK
100 NAD732.61700 ISK
250 NAD1,831.54250 ISK
500 NAD3,663.08500 ISK
1000 NAD7,326.17000 ISK
2000 NAD14,652.34000 ISK
5000 NAD36,630.85000 ISK
10000 NAD73,261.70000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Namibia
1 ISK0.13650 NAD
5 ISK0.68249 NAD
10 ISK1.36497 NAD
20 ISK2.72994 NAD
50 ISK6.82485 NAD
100 ISK13.64970 NAD
250 ISK34.12425 NAD
500 ISK68.24850 NAD
1000 ISK136.49700 NAD
2000 ISK272.99400 NAD
5000 ISK682.48500 NAD
10000 ISK1,364.97000 NAD