Metical Mozambique sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MZN sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
40.401,10 tzs

MT1,000 MZN = tzs40,40 TZS

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Tanzania
1 MZN40.40110 TZS
5 MZN202.00550 TZS
10 MZN404.01100 TZS
20 MZN808.02200 TZS
50 MZN2,020.05500 TZS
100 MZN4,040.11000 TZS
250 MZN10,100.27500 TZS
500 MZN20,200.55000 TZS
1000 MZN40,401.10000 TZS
2000 MZN80,802.20000 TZS
5000 MZN202,005.50000 TZS
10000 MZN404,011.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Metical Mozambique
1 TZS0.02475 MZN
5 TZS0.12376 MZN
10 TZS0.24752 MZN
20 TZS0.49504 MZN
50 TZS1.23759 MZN
100 TZS2.47518 MZN
250 TZS6.18795 MZN
500 TZS12.37590 MZN
1000 TZS24.75180 MZN
2000 TZS49.50360 MZN
5000 TZS123.75900 MZN
10000 TZS247.51800 MZN