250 Shilling Tanzania sang Metical Mozambique

Đổi tiền TZS sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tzs
6,15 mzn

tzs1,000 TZS = MT0,02462 MZN

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Metical Mozambique
1 TZS0.02462 MZN
5 TZS0.12310 MZN
10 TZS0.24619 MZN
20 TZS0.49238 MZN
50 TZS1.23096 MZN
100 TZS2.46191 MZN
250 TZS6.15478 MZN
500 TZS12.30955 MZN
1000 TZS24.61910 MZN
2000 TZS49.23820 MZN
5000 TZS123.09550 MZN
10000 TZS246.19100 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Tanzania
1 MZN40.61890 TZS
5 MZN203.09450 TZS
10 MZN406.18900 TZS
20 MZN812.37800 TZS
50 MZN2,030.94500 TZS
100 MZN4,061.89000 TZS
250 MZN10,154.72500 TZS
500 MZN20,309.45000 TZS
1000 MZN40,618.90000 TZS
2000 MZN81,237.80000 TZS
5000 MZN203,094.50000 TZS
10000 MZN406,189.00000 TZS