Metical Mozambique sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MZN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
58,60 sar

1,000 MZN = 0,05860 SAR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MZN0.05860 SAR
5 MZN0.29302 SAR
10 MZN0.58604 SAR
20 MZN1.17208 SAR
50 MZN2.93021 SAR
100 MZN5.86041 SAR
250 MZN14.65103 SAR
500 MZN29.30205 SAR
1000 MZN58.60410 SAR
2000 MZN117.20820 SAR
5000 MZN293.02050 SAR
10000 MZN586.04100 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Metical Mozambique
1 SAR17.06360 MZN
5 SAR85.31800 MZN
10 SAR170.63600 MZN
20 SAR341.27200 MZN
50 SAR853.18000 MZN
100 SAR1,706.36000 MZN
250 SAR4,265.90000 MZN
500 SAR8,531.80000 MZN
1000 SAR17,063.60000 MZN
2000 SAR34,127.20000 MZN
5000 SAR85,318.00000 MZN
10000 SAR170,636.00000 MZN