Metical Mozambique sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MZN sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
4.687,11 lkr

1,000 MZN = 4,687 LKR

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rupee Sri Lanka
1 MZN4.68711 LKR
5 MZN23.43555 LKR
10 MZN46.87110 LKR
20 MZN93.74220 LKR
50 MZN234.35550 LKR
100 MZN468.71100 LKR
250 MZN1,171.77750 LKR
500 MZN2,343.55500 LKR
1000 MZN4,687.11000 LKR
2000 MZN9,374.22000 LKR
5000 MZN23,435.55000 LKR
10000 MZN46,871.10000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Metical Mozambique
1 LKR0.21335 MZN
5 LKR1.06676 MZN
10 LKR2.13351 MZN
20 LKR4.26702 MZN
50 LKR10.66755 MZN
100 LKR21.33510 MZN
250 LKR53.33775 MZN
500 LKR106.67550 MZN
1000 LKR213.35100 MZN
2000 LKR426.70200 MZN
5000 LKR1,066.75500 MZN
10000 LKR2,133.51000 MZN