3.000 Ringgit Malaysia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MYR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 myr
2.521,35 pln

RM1,000 MYR = zł0,8405 PLN

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Zloty Ba Lan
1 MYR0.84045 PLN
5 MYR4.20225 PLN
10 MYR8.40450 PLN
20 MYR16.80900 PLN
50 MYR42.02250 PLN
100 MYR84.04500 PLN
250 MYR210.11250 PLN
500 MYR420.22500 PLN
1000 MYR840.45000 PLN
2000 MYR1,680.90000 PLN
5000 MYR4,202.25000 PLN
10000 MYR8,404.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ringgit Malaysia
1 PLN1.18984 MYR
5 PLN5.94920 MYR
10 PLN11.89840 MYR
20 PLN23.79680 MYR
50 PLN59.49200 MYR
100 PLN118.98400 MYR
250 PLN297.46000 MYR
500 PLN594.92000 MYR
1000 PLN1,189.84000 MYR
2000 PLN2,379.68000 MYR
5000 PLN5,949.20000 MYR
10000 PLN11,898.40000 MYR