1 nghìn Ringgit Malaysia sang Florin Aruba

Đổi tiền MYR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
375,74 awg

RM1,000 MYR = ƒ0,3757 AWG

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Florin Aruba
1 MYR0.37574 AWG
5 MYR1.87867 AWG
10 MYR3.75735 AWG
20 MYR7.51470 AWG
50 MYR18.78675 AWG
100 MYR37.57350 AWG
250 MYR93.93375 AWG
500 MYR187.86750 AWG
1000 MYR375.73500 AWG
2000 MYR751.47000 AWG
5000 MYR1,878.67500 AWG
10000 MYR3,757.35000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Ringgit Malaysia
1 AWG2.66145 MYR
5 AWG13.30725 MYR
10 AWG26.61450 MYR
20 AWG53.22900 MYR
50 AWG133.07250 MYR
100 AWG266.14500 MYR
250 AWG665.36250 MYR
500 AWG1,330.72500 MYR
1000 AWG2,661.45000 MYR
2000 AWG5,322.90000 MYR
5000 AWG13,307.25000 MYR
10000 AWG26,614.50000 MYR