10 nghìn Peso Mexico sang Ariary Madagascar

Đổi tiền MXN sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
2.640.730 mga

1,000 MXN = 264,1 MGA

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ariary Madagascar
1 MXN264.07300 MGA
5 MXN1,320.36500 MGA
10 MXN2,640.73000 MGA
20 MXN5,281.46000 MGA
50 MXN13,203.65000 MGA
100 MXN26,407.30000 MGA
250 MXN66,018.25000 MGA
500 MXN132,036.50000 MGA
1000 MXN264,073.00000 MGA
2000 MXN528,146.00000 MGA
5000 MXN1,320,365.00000 MGA
10000 MXN2,640,730.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Peso Mexico
1 MGA0.00379 MXN
5 MGA0.01893 MXN
10 MGA0.03787 MXN
20 MGA0.07574 MXN
50 MGA0.18934 MXN
100 MGA0.37868 MXN
250 MGA0.94671 MXN
500 MGA1.89342 MXN
1000 MGA3.78684 MXN
2000 MGA7.57368 MXN
5000 MGA18.93420 MXN
10000 MGA37.86840 MXN