1 nghìn Ariary Madagascar sang Peso Mexico

Đổi tiền MGA sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
3,91 mxn

1,000 MGA = 0,003908 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Peso Mexico
1 MGA0.00391 MXN
5 MGA0.01954 MXN
10 MGA0.03908 MXN
20 MGA0.07817 MXN
50 MGA0.19542 MXN
100 MGA0.39084 MXN
250 MGA0.97711 MXN
500 MGA1.95422 MXN
1000 MGA3.90844 MXN
2000 MGA7.81688 MXN
5000 MGA19.54220 MXN
10000 MGA39.08440 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ariary Madagascar
1 MXN255.85700 MGA
5 MXN1,279.28500 MGA
10 MXN2,558.57000 MGA
20 MXN5,117.14000 MGA
50 MXN12,792.85000 MGA
100 MXN25,585.70000 MGA
250 MXN63,964.25000 MGA
500 MXN127,928.50000 MGA
1000 MXN255,857.00000 MGA
2000 MXN511,714.00000 MGA
5000 MXN1,279,285.00000 MGA
10000 MXN2,558,570.00000 MGA