Rufiyaa Maldives sang Rúp Nga

Đổi tiền MVR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
5.661,31 rub

MVR1,000 MVR = руб5,661 RUB

Mid-market exchange rate at 14:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rúp Nga
1 MVR5.66131 RUB
5 MVR28.30655 RUB
10 MVR56.61310 RUB
20 MVR113.22620 RUB
50 MVR283.06550 RUB
100 MVR566.13100 RUB
250 MVR1,415.32750 RUB
500 MVR2,830.65500 RUB
1000 MVR5,661.31000 RUB
2000 MVR11,322.62000 RUB
5000 MVR28,306.55000 RUB
10000 MVR56,613.10000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rufiyaa Maldives
1 RUB0.17664 MVR
5 RUB0.88319 MVR
10 RUB1.76638 MVR
20 RUB3.53276 MVR
50 RUB8.83190 MVR
100 RUB17.66380 MVR
250 RUB44.15950 MVR
500 RUB88.31900 MVR
1000 RUB176.63800 MVR
2000 RUB353.27600 MVR
5000 RUB883.19000 MVR
10000 RUB1,766.38000 MVR