100 Rúp Nga sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền RUB sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
16,50 mvr

руб1,000 RUB = MVR0,1650 MVR

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rufiyaa Maldives
1 RUB0.16502 MVR
5 RUB0.82508 MVR
10 RUB1.65016 MVR
20 RUB3.30032 MVR
50 RUB8.25080 MVR
100 RUB16.50160 MVR
250 RUB41.25400 MVR
500 RUB82.50800 MVR
1000 RUB165.01600 MVR
2000 RUB330.03200 MVR
5000 RUB825.08000 MVR
10000 RUB1,650.16000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rúp Nga
1 MVR6.06000 RUB
5 MVR30.30000 RUB
10 MVR60.60000 RUB
20 MVR121.20000 RUB
50 MVR303.00000 RUB
100 MVR606.00000 RUB
250 MVR1,515.00000 RUB
500 MVR3,030.00000 RUB
1000 MVR6,060.00000 RUB
2000 MVR12,120.00000 RUB
5000 MVR30,300.00000 RUB
10000 MVR60,600.00000 RUB