10 nghìn Rúp Nga sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền RUB sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
1.623,23 mvr

руб1,000 RUB = MVR0,1623 MVR

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rufiyaa Maldives
1 RUB0.16232 MVR
5 RUB0.81162 MVR
10 RUB1.62323 MVR
20 RUB3.24646 MVR
50 RUB8.11615 MVR
100 RUB16.23230 MVR
250 RUB40.58075 MVR
500 RUB81.16150 MVR
1000 RUB162.32300 MVR
2000 RUB324.64600 MVR
5000 RUB811.61500 MVR
10000 RUB1,623.23000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rúp Nga
1 MVR6.16054 RUB
5 MVR30.80270 RUB
10 MVR61.60540 RUB
20 MVR123.21080 RUB
50 MVR308.02700 RUB
100 MVR616.05400 RUB
250 MVR1,540.13500 RUB
500 MVR3,080.27000 RUB
1000 MVR6,160.54000 RUB
2000 MVR12,321.08000 RUB
5000 MVR30,802.70000 RUB
10000 MVR61,605.40000 RUB