Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MUR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
49,43 top

₨1,000 MUR = T$0,04943 TOP

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Paʻanga Tonga
1 MUR0.04943 TOP
5 MUR0.24716 TOP
10 MUR0.49432 TOP
20 MUR0.98864 TOP
50 MUR2.47161 TOP
100 MUR4.94322 TOP
250 MUR12.35805 TOP
500 MUR24.71610 TOP
1000 MUR49.43220 TOP
2000 MUR98.86440 TOP
5000 MUR247.16100 TOP
10000 MUR494.32200 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Mauritia
1 TOP20.22970 MUR
5 TOP101.14850 MUR
10 TOP202.29700 MUR
20 TOP404.59400 MUR
50 TOP1,011.48500 MUR
100 TOP2,022.97000 MUR
250 TOP5,057.42500 MUR
500 TOP10,114.85000 MUR
1000 TOP20,229.70000 MUR
2000 TOP40,459.40000 MUR
5000 TOP101,148.50000 MUR
10000 TOP202,297.00000 MUR