Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MUR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
49,32 top

₨1,000 MUR = T$0,04932 TOP

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Paʻanga Tonga
1 MUR0.04932 TOP
5 MUR0.24661 TOP
10 MUR0.49322 TOP
20 MUR0.98644 TOP
50 MUR2.46611 TOP
100 MUR4.93221 TOP
250 MUR12.33053 TOP
500 MUR24.66105 TOP
1000 MUR49.32210 TOP
2000 MUR98.64420 TOP
5000 MUR246.61050 TOP
10000 MUR493.22100 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Mauritia
1 TOP20.27490 MUR
5 TOP101.37450 MUR
10 TOP202.74900 MUR
20 TOP405.49800 MUR
50 TOP1,013.74500 MUR
100 TOP2,027.49000 MUR
250 TOP5,068.72500 MUR
500 TOP10,137.45000 MUR
1000 TOP20,274.90000 MUR
2000 TOP40,549.80000 MUR
5000 TOP101,374.50000 MUR
10000 TOP202,749.00000 MUR