50 Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền MUR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
2,56 top

₨1,000 MUR = T$0,05112 TOP

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Paʻanga Tonga
1 MUR0.05112 TOP
5 MUR0.25558 TOP
10 MUR0.51116 TOP
20 MUR1.02231 TOP
50 MUR2.55578 TOP
100 MUR5.11156 TOP
250 MUR12.77890 TOP
500 MUR25.55780 TOP
1000 MUR51.11560 TOP
2000 MUR102.23120 TOP
5000 MUR255.57800 TOP
10000 MUR511.15600 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Mauritia
1 TOP19.56350 MUR
5 TOP97.81750 MUR
10 TOP195.63500 MUR
20 TOP391.27000 MUR
50 TOP978.17500 MUR
100 TOP1,956.35000 MUR
250 TOP4,890.87500 MUR
500 TOP9,781.75000 MUR
1000 TOP19,563.50000 MUR
2000 TOP39,127.00000 MUR
5000 TOP97,817.50000 MUR
10000 TOP195,635.00000 MUR