Rupee Mauritia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền MUR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
77,69 pen

1,000 MUR = 0,07769 PEN

Mid-market exchange rate at 20:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Nuevo Sol Peru
1 MUR0.07769 PEN
5 MUR0.38843 PEN
10 MUR0.77687 PEN
20 MUR1.55373 PEN
50 MUR3.88433 PEN
100 MUR7.76865 PEN
250 MUR19.42163 PEN
500 MUR38.84325 PEN
1000 MUR77.68650 PEN
2000 MUR155.37300 PEN
5000 MUR388.43250 PEN
10000 MUR776.86500 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Mauritia
1 PEN12.87220 MUR
5 PEN64.36100 MUR
10 PEN128.72200 MUR
20 PEN257.44400 MUR
50 PEN643.61000 MUR
100 PEN1,287.22000 MUR
250 PEN3,218.05000 MUR
500 PEN6,436.10000 MUR
1000 PEN12,872.20000 MUR
2000 PEN25,744.40000 MUR
5000 PEN64,361.00000 MUR
10000 PEN128,722.00000 MUR