1 nghìn Rupee Mauritia sang Leu Moldova

Đổi tiền MUR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
382,79 mdl

₨1,000 MUR = L0,3828 MDL

Mid-market exchange rate at 05:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Leu Moldova
1 MUR0.38279 MDL
5 MUR1.91397 MDL
10 MUR3.82793 MDL
20 MUR7.65586 MDL
50 MUR19.13965 MDL
100 MUR38.27930 MDL
250 MUR95.69825 MDL
500 MUR191.39650 MDL
1000 MUR382.79300 MDL
2000 MUR765.58600 MDL
5000 MUR1,913.96500 MDL
10000 MUR3,827.93000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Mauritia
1 MDL2.61238 MUR
5 MDL13.06190 MUR
10 MDL26.12380 MUR
20 MDL52.24760 MUR
50 MDL130.61900 MUR
100 MDL261.23800 MUR
250 MDL653.09500 MUR
500 MDL1,306.19000 MUR
1000 MDL2,612.38000 MUR
2000 MDL5,224.76000 MUR
5000 MDL13,061.90000 MUR
10000 MDL26,123.80000 MUR