10 Leu Moldova sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MDL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mdl
26,88 mur

L1,000 MDL = ₨2,688 MUR

Mid-market exchange rate at 20:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Mauritia
1 MDL2.68772 MUR
5 MDL13.43860 MUR
10 MDL26.87720 MUR
20 MDL53.75440 MUR
50 MDL134.38600 MUR
100 MDL268.77200 MUR
250 MDL671.93000 MUR
500 MDL1,343.86000 MUR
1000 MDL2,687.72000 MUR
2000 MDL5,375.44000 MUR
5000 MDL13,438.60000 MUR
10000 MDL26,877.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Leu Moldova
1 MUR0.37206 MDL
5 MUR1.86032 MDL
10 MUR3.72063 MDL
20 MUR7.44126 MDL
50 MUR18.60315 MDL
100 MUR37.20630 MDL
250 MUR93.01575 MDL
500 MUR186.03150 MDL
1000 MUR372.06300 MDL
2000 MUR744.12600 MDL
5000 MUR1,860.31500 MDL
10000 MUR3,720.63000 MDL