1 Rupee Mauritia sang Kuwait

Đổi tiền MUR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
0,007 kwd

₨1,000 MUR = ك0,006598 KWD

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Kuwait
1 MUR0.00660 KWD
5 MUR0.03299 KWD
10 MUR0.06598 KWD
20 MUR0.13195 KWD
50 MUR0.32988 KWD
100 MUR0.65976 KWD
250 MUR1.64939 KWD
500 MUR3.29878 KWD
1000 MUR6.59756 KWD
2000 MUR13.19512 KWD
5000 MUR32.98780 KWD
10000 MUR65.97560 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rupee Mauritia
1 KWD151.57100 MUR
5 KWD757.85500 MUR
10 KWD1,515.71000 MUR
20 KWD3,031.42000 MUR
50 KWD7,578.55000 MUR
100 KWD15,157.10000 MUR
250 KWD37,892.75000 MUR
500 KWD75,785.50000 MUR
1000 KWD151,571.00000 MUR
2000 KWD303,142.00000 MUR
5000 KWD757,855.00000 MUR
10000 KWD1,515,710.00000 MUR