Rupee Mauritia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền MUR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
7,952 bhd

1,000 MUR = 0,007952 BHD

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Bahrain
1 MUR0.00795 BHD
5 MUR0.03976 BHD
10 MUR0.07952 BHD
20 MUR0.15903 BHD
50 MUR0.39758 BHD
100 MUR0.79516 BHD
250 MUR1.98789 BHD
500 MUR3.97579 BHD
1000 MUR7.95157 BHD
2000 MUR15.90314 BHD
5000 MUR39.75785 BHD
10000 MUR79.51570 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rupee Mauritia
1 BHD125.76100 MUR
5 BHD628.80500 MUR
10 BHD1,257.61000 MUR
20 BHD2,515.22000 MUR
50 BHD6,288.05000 MUR
100 BHD12,576.10000 MUR
250 BHD31,440.25000 MUR
500 BHD62,880.50000 MUR
1000 BHD125,761.00000 MUR
2000 BHD251,522.00000 MUR
5000 BHD628,805.00000 MUR
10000 BHD1,257,610.00000 MUR