250 Ouguiya Mauritanie sang Shilling Uganda

Đổi tiền MRU sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mru
23.737 ugx

UM1,000 MRU = Ush94,95 UGX

Mid-market exchange rate at 01:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shilling Uganda
1 MRU94.94600 UGX
5 MRU474.73000 UGX
10 MRU949.46000 UGX
20 MRU1,898.92000 UGX
50 MRU4,747.30000 UGX
100 MRU9,494.60000 UGX
250 MRU23,736.50000 UGX
500 MRU47,473.00000 UGX
1000 MRU94,946.00000 UGX
2000 MRU189,892.00000 UGX
5000 MRU474,730.00000 UGX
10000 MRU949,460.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ouguiya Mauritanie
1 UGX0.01053 MRU
5 UGX0.05266 MRU
10 UGX0.10532 MRU
20 UGX0.21065 MRU
50 UGX0.52661 MRU
100 UGX1.05323 MRU
250 UGX2.63308 MRU
500 UGX5.26615 MRU
1000 UGX10.53230 MRU
2000 UGX21.06460 MRU
5000 UGX52.66150 MRU
10000 UGX105.32300 MRU