20 Shilling Uganda sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền UGX sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ugx
0,21 mru

Ush1,000 UGX = UM0,01038 MRU

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ouguiya Mauritanie
1 UGX0.01038 MRU
5 UGX0.05188 MRU
10 UGX0.10376 MRU
20 UGX0.20751 MRU
50 UGX0.51878 MRU
100 UGX1.03756 MRU
250 UGX2.59390 MRU
500 UGX5.18780 MRU
1000 UGX10.37560 MRU
2000 UGX20.75120 MRU
5000 UGX51.87800 MRU
10000 UGX103.75600 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shilling Uganda
1 MRU96.38020 UGX
5 MRU481.90100 UGX
10 MRU963.80200 UGX
20 MRU1,927.60400 UGX
50 MRU4,819.01000 UGX
100 MRU9,638.02000 UGX
250 MRU24,095.05000 UGX
500 MRU48,190.10000 UGX
1000 MRU96,380.20000 UGX
2000 MRU192,760.40000 UGX
5000 MRU481,901.00000 UGX
10000 MRU963,802.00000 UGX