1 Ouguiya Mauritanie sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MRU sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
65,51 tzs

UM1,000 MRU = tzs65,51 TZS

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shilling Tanzania
1 MRU65.50830 TZS
5 MRU327.54150 TZS
10 MRU655.08300 TZS
20 MRU1,310.16600 TZS
50 MRU3,275.41500 TZS
100 MRU6,550.83000 TZS
250 MRU16,377.07500 TZS
500 MRU32,754.15000 TZS
1000 MRU65,508.30000 TZS
2000 MRU131,016.60000 TZS
5000 MRU327,541.50000 TZS
10000 MRU655,083.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Ouguiya Mauritanie
1 TZS0.01527 MRU
5 TZS0.07633 MRU
10 TZS0.15265 MRU
20 TZS0.30530 MRU
50 TZS0.76326 MRU
100 TZS1.52652 MRU
250 TZS3.81630 MRU
500 TZS7.63260 MRU
1000 TZS15.26520 MRU
2000 TZS30.53040 MRU
5000 TZS76.32600 MRU
10000 TZS152.65200 MRU