Ouguiya Mauritanie sang Leu Romania

Đổi tiền MRU sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
117,41 ron

UM1,000 MRU = L0,1174 RON

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Leu Romania
1 MRU0.11741 RON
5 MRU0.58704 RON
10 MRU1.17408 RON
20 MRU2.34816 RON
50 MRU5.87040 RON
100 MRU11.74080 RON
250 MRU29.35200 RON
500 MRU58.70400 RON
1000 MRU117.40800 RON
2000 MRU234.81600 RON
5000 MRU587.04000 RON
10000 MRU1,174.08000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ouguiya Mauritanie
1 RON8.51732 MRU
5 RON42.58660 MRU
10 RON85.17320 MRU
20 RON170.34640 MRU
50 RON425.86600 MRU
100 RON851.73200 MRU
250 RON2,129.33000 MRU
500 RON4,258.66000 MRU
1000 RON8,517.32000 MRU
2000 RON17,034.64000 MRU
5000 RON42,586.60000 MRU
10000 RON85,173.20000 MRU