10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Leu Romania

Đổi tiền MRU sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
1.178,43 ron

UM1,000 MRU = L0,1178 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Leu Romania
1 MRU0.11784 RON
5 MRU0.58922 RON
10 MRU1.17843 RON
20 MRU2.35686 RON
50 MRU5.89215 RON
100 MRU11.78430 RON
250 MRU29.46075 RON
500 MRU58.92150 RON
1000 MRU117.84300 RON
2000 MRU235.68600 RON
5000 MRU589.21500 RON
10000 MRU1,178.43000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ouguiya Mauritanie
1 RON8.48584 MRU
5 RON42.42920 MRU
10 RON84.85840 MRU
20 RON169.71680 MRU
50 RON424.29200 MRU
100 RON848.58400 MRU
250 RON2,121.46000 MRU
500 RON4,242.92000 MRU
1000 RON8,485.84000 MRU
2000 RON16,971.68000 MRU
5000 RON42,429.20000 MRU
10000 RON84,858.40000 MRU