Ouguiya Mauritanie sang Bảng Liban

Đổi tiền MRU sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
2.261.210 lbp

1,000 MRU = 2.261 LBP

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Liban
1 MRU2,261.21000 LBP
5 MRU11,306.05000 LBP
10 MRU22,612.10000 LBP
20 MRU45,224.20000 LBP
50 MRU113,060.50000 LBP
100 MRU226,121.00000 LBP
250 MRU565,302.50000 LBP
500 MRU1,130,605.00000 LBP
1000 MRU2,261,210.00000 LBP
2000 MRU4,522,420.00000 LBP
5000 MRU11,306,050.00000 LBP
10000 MRU22,612,100.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Ouguiya Mauritanie
1 LBP0.00044 MRU
5 LBP0.00221 MRU
10 LBP0.00442 MRU
20 LBP0.00884 MRU
50 LBP0.02211 MRU
100 LBP0.04422 MRU
250 LBP0.11056 MRU
500 LBP0.22112 MRU
1000 LBP0.44224 MRU
2000 LBP0.88448 MRU
5000 LBP2.21120 MRU
10000 LBP4.42240 MRU