Ouguiya Mauritanie sang Koruna Czech

Đổi tiền MRU sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
599,76 czk

1,000 MRU = 0,5998 CZK

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Koruna Cộng hòa Séc
1 MRU0.59976 CZK
5 MRU2.99879 CZK
10 MRU5.99757 CZK
20 MRU11.99514 CZK
50 MRU29.98785 CZK
100 MRU59.97570 CZK
250 MRU149.93925 CZK
500 MRU299.87850 CZK
1000 MRU599.75700 CZK
2000 MRU1,199.51400 CZK
5000 MRU2,998.78500 CZK
10000 MRU5,997.57000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ouguiya Mauritanie
1 CZK1.66734 MRU
5 CZK8.33670 MRU
10 CZK16.67340 MRU
20 CZK33.34680 MRU
50 CZK83.36700 MRU
100 CZK166.73400 MRU
250 CZK416.83500 MRU
500 CZK833.67000 MRU
1000 CZK1,667.34000 MRU
2000 CZK3,334.68000 MRU
5000 CZK8,336.70000 MRU
10000 CZK16,673.40000 MRU