1 Ouguiya Mauritanie sang Dinar Bahrain

Đổi tiền MRU sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
0,010 bhd

UM1,000 MRU = .د.ب0,009561 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Dinar Bahrain
1 MRU0.00956 BHD
5 MRU0.04780 BHD
10 MRU0.09561 BHD
20 MRU0.19122 BHD
50 MRU0.47805 BHD
100 MRU0.95609 BHD
250 MRU2.39023 BHD
500 MRU4.78045 BHD
1000 MRU9.56090 BHD
2000 MRU19.12180 BHD
5000 MRU47.80450 BHD
10000 MRU95.60900 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Ouguiya Mauritanie
1 BHD104.59300 MRU
5 BHD522.96500 MRU
10 BHD1,045.93000 MRU
20 BHD2,091.86000 MRU
50 BHD5,229.65000 MRU
100 BHD10,459.30000 MRU
250 BHD26,148.25000 MRU
500 BHD52,296.50000 MRU
1000 BHD104,593.00000 MRU
2000 BHD209,186.00000 MRU
5000 BHD522,965.00000 MRU
10000 BHD1,045,930.00000 MRU