Tugrik Mông Cổ sang Shekel mới Israel

Đổi tiền MNT sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
1,12 ils

1,000 MNT = 0,001119 ILS

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Shekel mới Israel
1 MNT0.00112 ILS
5 MNT0.00559 ILS
10 MNT0.01119 ILS
20 MNT0.02238 ILS
50 MNT0.05594 ILS
100 MNT0.11189 ILS
250 MNT0.27973 ILS
500 MNT0.55945 ILS
1000 MNT1.11890 ILS
2000 MNT2.23780 ILS
5000 MNT5.59450 ILS
10000 MNT11.18900 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tugrik Mông Cổ
1 ILS893.73300 MNT
5 ILS4,468.66500 MNT
10 ILS8,937.33000 MNT
20 ILS17,874.66000 MNT
50 ILS44,686.65000 MNT
100 ILS89,373.30000 MNT
250 ILS223,433.25000 MNT
500 ILS446,866.50000 MNT
1000 ILS893,733.00000 MNT
2000 ILS1,787,466.00000 MNT
5000 ILS4,468,665.00000 MNT
10000 ILS8,937,330.00000 MNT