Tugrik Mông Cổ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MNT sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
14,27 egp

1,000 MNT = 0,01427 EGP

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Ai Cập
1 MNT0.01427 EGP
5 MNT0.07134 EGP
10 MNT0.14268 EGP
20 MNT0.28535 EGP
50 MNT0.71338 EGP
100 MNT1.42677 EGP
250 MNT3.56693 EGP
500 MNT7.13385 EGP
1000 MNT14.26770 EGP
2000 MNT28.53540 EGP
5000 MNT71.33850 EGP
10000 MNT142.67700 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tugrik Mông Cổ
1 EGP70.08830 MNT
5 EGP350.44150 MNT
10 EGP700.88300 MNT
20 EGP1,401.76600 MNT
50 EGP3,504.41500 MNT
100 EGP7,008.83000 MNT
250 EGP17,522.07500 MNT
500 EGP35,044.15000 MNT
1000 EGP70,088.30000 MNT
2000 EGP140,176.60000 MNT
5000 EGP350,441.50000 MNT
10000 EGP700,883.00000 MNT